Có 2 kết quả:

管理信息库 guǎn lǐ xìn xī kù ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄎㄨˋ管理信息庫 guǎn lǐ xìn xī kù ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Management Information Base
(2) MIB

Từ điển Trung-Anh

(1) Management Information Base
(2) MIB